Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 23-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 01:23 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 48 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 51 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,383.00 -297.00 | 15,647.00 -123.00 | 16,269.00 159.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,512.00 272.00 | 17,562.00 222.00 | 17,970.00 -60.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,068 126.00 | 27,168 206.00 | 27,774 -138.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 3,040.00 | 3,040.00 -313.94 | 3,470.00 0.62 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,461.00 55.00 | 3,631.00 3,631.00 |
Euro | EUR | 26,213 404.00 | 26,263 404.00 | 26,878 -70.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,486 -382.00 | 29,758 -120.00 | 30,726 -322.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,978.00 2,978.00 | 2,978.00 -22.00 | 3,180.00 3,180.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.87 0.29 | 160.37 0.01 | 166.45 1.70 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.00 0.76 | 21.50 21.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.02 1.02 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,178.00 -12.00 | 2,298.00 2,298.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,406.00 -134.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,237.00 2,237.00 | 2,372.00 2,372.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,730.00 57.00 | 17,830.00 157.00 | 18,424 -23.00 |
Bạc Thái | THB | 635.00 -24.22 | 655.00 -14.22 | 722.00 2.60 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,970 -40.00 | 24,050 -30.00 | 24,380 -30.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,080,000 6,432,000 | 7,080,000 7,080,000 | 7,150,000 6,492,000 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 25 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.